Trong vài năm gần đây, đã có một cuộc tranh luận dài về việc bao bì giấy hay nhựa thân thiện với môi trường hơn .

Gần đây, chỉ có một câu trả lời duy nhất: bao bì nhựa gây hại cho môi trường, còn bao bì giấy mới là lựa chọn đúng đắn.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân tích ưu và nhược điểm về tính thân thiện môi trường của từng loại vật liệu đóng gói.

Khả năng phân hủy

Khi nhắc đến bao bì nhựa, điều đầu tiên bạn nghĩ đến là khả năng phân hủy của chúng, đặc biệt là việc phần lớn rác thải nhựa trôi ra đại dương. Hãy bắt đầu từ đây.

Một trong những đặc điểm tồi tệ nhất của bao bì nhựa (về mặt môi trường) cũng có thể là ưu điểm lớn nhất: độ bền và khả năng phân hủy chậm.

Không có con số cụ thể về thời gian phân hủy của bao bì nhựa, nhưng ước tính phải mất ít nhất vài thế kỷ.

Trong khi đó, bao bì giấy được biết đến với thời gian phân hủy ngắn hơn. Tuy nhiên, thời gian này thay đổi rất lớn tùy loại sản phẩm. Nguyên nhân là nhiều sản phẩm giấy được phủ một lớp nhựa bên trong để chứa chất lỏng — như cốc giấy, hộp sữa và hộp đựng thức ăn.

Ví dụ:

  • Ống hút giấy phân hủy trong tự nhiên mất 6-9 tháng.
  • Cốc giấy phải mất hơn một thập kỷ để phân hủy.

Vậy bao nhiêu phần trăm bao bì nhựa sản xuất ở Châu Âu thực sự trôi ra môi trường và đại dương?

Ở Châu Âu, phần lớn rác thải được xử lý tại các cơ sở ủ phân hoặc tái chế. Số còn lại được đốt để tạo ra năng lượng.

Trên thực tế, phần lớn rác thải nhựa ở đại dương đến từ Châu Á và Châu Phi.

Lượng khí thải CO2 trong quá trình sản xuất

Lượng khí CO2 thải ra trong quá trình sản xuất và tác động của nó đến khí hậu thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận về bao bì thân thiện môi trường.

  • Bao bì nhựa: Được sản xuất bằng cách chiết xuất Naphtha từ dầu mỏ, sau đó gia nhiệt và định hình. Quy trình này khá đơn giản.
  • Bao bì giấy: Quy trình dài hơn do phải chặt cây, xử lý thành bột gỗ, sản xuất giấy, rồi chuyển đến cơ sở gia công thành sản phẩm cuối.

Quy trình dài này dẫn đến lượng khí thải CO2 cao hơn: Cốc giấy thải ra gấp 5 lần CO2 so với cốc nhựa trong quá trình sản xuất.[1]

Khả năng tái chế

Về khả năng tái chế, giấy và nhựa có nhiều điểm tương đồng:

  • Cả hai đều khó tái chế nếu đã tiếp xúc với thực phẩm, vì có thể làm hỏng lô vật liệu tái chế.
  • Giấy/nhựa tái chế không thể dùng để sản xuất vật dụng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (như cốc, hộp đựng…).

Nhiều cơ sở tái chế cũng không xử lý được bao bì thực phẩm do thiếu máy móc và quy trình phù hợp. Thay vào đó, chúng được đốt để tạo năng lượng — cách làm này không gây hại nhưng tái chế vẫn là lựa chọn tối ưu.

Ngoại lệ: Một số sản phẩm giấy như cốc giấy phân hủy sinh học có lớp phủ gốc nước được chứng nhận AAA tái chế  (tỷ lệ tái chế 95%) và có thể tái chế cùng giấy thường. Để phân biệt, chúng được đánh dấu số “21” ở đáy cốc.

Tuy nhiên, nhiều cơ sở vẫn quen loại bỏ cốc giấy phủ nhựa nên có thể vô tình bỏ qua những sản phẩm này.

Yếu tố quyết định đến việc tái chế thành công chính là hệ thống xử lý rác thải và công nghệ tại mỗi quốc gia.

Kết luận

Có thể thấy, cách chúng ta xử lý rác thải mới là yếu tố quyết định tính thân thiện môi trường của bao bì.

Nhiều yếu tố khác cũng ảnh hưởng, nhưng cần lưu ý:

  • Tác động từ quá trình sản xuất (đặc biệt là lượng CO2).
  • Phương pháp xử lý sau sử dụng.

Chúng tôi tin rằng ngành bao bì cần hướng đến các sản phẩm thân thiện hơn, nhưng việc cấm hoàn toàn bao bì nhựa không phải là giải pháp tối ưu.


[1] Hocking.SpringerVerlag.Energy Use of 5 Different Cups – energy analysis

Tahufa Việt Nam

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *